girt
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]girt
Động từ
[sửa]girt
Chia động từ
[sửa]girt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to girt | |||||
Phân từ hiện tại | girting | |||||
Phân từ quá khứ | girted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | girt | girt hoặc girtest¹ | girts hoặc girteth¹ | girt | girt | girt |
Quá khứ | girted | girted hoặc girtedst¹ | girted | girted | girted | girted |
Tương lai | will/shall² girt | will/shall girt hoặc wilt/shalt¹ girt | will/shall girt | will/shall girt | will/shall girt | will/shall girt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | girt | girt hoặc girtest¹ | girt | girt | girt | girt |
Quá khứ | girted | girted | girted | girted | girted | girted |
Tương lai | were to girt hoặc should girt | were to girt hoặc should girt | were to girt hoặc should girt | were to girt hoặc should girt | were to girt hoặc should girt | were to girt hoặc should girt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | girt | — | let’s girt | girt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
[sửa]girt ngoại động từ girded, girt
- Đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh.
- to gird [on] a sword — đeo gươm vào
- to gird one's clothes — thắt lưng áo vào
- Bao bọc, vây quanh.
- the island girded by the sea — hòn đảo có biển bao quanh
- Cho (sức mạnh, quyền hành).
- to gird someone with power — cho ai quyền hành
Thành ngữ
[sửa]- to gird oneself; to gird up one's loins: Chuẩn bị sãn sàng hành động; xắn tay áo lên (làm gì... ) ((nghĩa bóng)).
Chia động từ
[sửa]girt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to girt | |||||
Phân từ hiện tại | girting | |||||
Phân từ quá khứ | girted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | girt | girt hoặc girtest¹ | girts hoặc girteth¹ | girt | girt | girt |
Quá khứ | girted | girted hoặc girtedst¹ | girted | girted | girted | girted |
Tương lai | will/shall² girt | will/shall girt hoặc wilt/shalt¹ girt | will/shall girt | will/shall girt | will/shall girt | will/shall girt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | girt | girt hoặc girtest¹ | girt | girt | girt | girt |
Quá khứ | girted | girted | girted | girted | girted | girted |
Tương lai | were to girt hoặc should girt | were to girt hoặc should girt | were to girt hoặc should girt | were to girt hoặc should girt | were to girt hoặc should girt | were to girt hoặc should girt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | girt | — | let’s girt | girt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "girt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)