glamour
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]glamour
- Sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc.
- Vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo.
- the glamour of moonloght — vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]glamour ngoại động từ
Chia động từ
[sửa]glamour
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to glamour | |||||
Phân từ hiện tại | glamouring | |||||
Phân từ quá khứ | glamoured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | glamour | glamour hoặc glamourest¹ | glamours hoặc glamoureth¹ | glamour | glamour | glamour |
Quá khứ | glamoured | glamoured hoặc glamouredst¹ | glamoured | glamoured | glamoured | glamoured |
Tương lai | will/shall² glamour | will/shall glamour hoặc wilt/shalt¹ glamour | will/shall glamour | will/shall glamour | will/shall glamour | will/shall glamour |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | glamour | glamour hoặc glamourest¹ | glamour | glamour | glamour | glamour |
Quá khứ | glamoured | glamoured | glamoured | glamoured | glamoured | glamoured |
Tương lai | were to glamour hoặc should glamour | were to glamour hoặc should glamour | were to glamour hoặc should glamour | were to glamour hoặc should glamour | were to glamour hoặc should glamour | were to glamour hoặc should glamour |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | glamour | — | let’s glamour | glamour | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "glamour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)