glamour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

glamour

  1. Sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc.
  2. Vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo.
    the glamour of moonloght — vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng

Thành ngữ[sửa]

  • to cast a glamour over somebody: Làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai.

Ngoại động từ[sửa]

glamour ngoại động từ

  1. Quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]