gorged
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Từ nguyên
Từ gorge, từ tiếng Pháp gorger, từ tiếng Pháp cổ gorge.
Tính từ
gorged ( không so sánh được)
- No bụng.
- Gorged nearly to the uttermost when he entered the restaurant, the smell of food had almost caused him to lose his honor as a gentleman, but he rallied like a true knight. (O. Henry, Two Thanksgiving Day Gentlemen)
- (Huy hiệu) Cổ đeo một vật; có vật chung quanh cổ.
Ngoại động từ
gorged ngoại động từ
- Xem gorge
Chia động từ
gorge
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gorge | |||||
| Phân từ hiện tại | gorging | |||||
| Phân từ quá khứ | gorged | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gorge | gorge hoặc gorgest¹ | gorges hoặc gorgeth¹ | gorge | gorge | gorge |
| Quá khứ | gorged | gorged hoặc gorgedst¹ | gorged | gorged | gorged | gorged |
| Tương lai | will/shall² gorge | will/shall gorge hoặc wilt/shalt¹ gorge | will/shall gorge | will/shall gorge | will/shall gorge | will/shall gorge |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gorge | gorge hoặc gorgest¹ | gorge | gorge | gorge | gorge |
| Quá khứ | gorged | gorged | gorged | gorged | gorged | gorged |
| Tương lai | were to gorge hoặc should gorge | were to gorge hoặc should gorge | were to gorge hoặc should gorge | were to gorge hoặc should gorge | were to gorge hoặc should gorge | were to gorge hoặc should gorge |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gorge | — | let’s gorge | gorge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.