Bước tới nội dung

grisaille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡrɪ.ˈzɑɪ/

Danh từ

[sửa]

grisaille /ɡrɪ.ˈzɑɪ/

  1. Cách vẽ trang trí bằng sắc thái xám để tạo nên ấn tượng không gian ba chiều.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.zaj/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
grisaille
/ɡʁi.zaj/
grisailles
/ɡʁi.zaj/

grisaille gc /ɡʁi.zaj/

  1. Lối vẻ đơn sắc ghi, lối vẽ thủy mặc.
  2. Cảnh đơn sắc ghi, vẻ âm u,
    La grisaille des jours d’hiver — vẻ âm u của những ngày mùa đông
  3. Sự buồn tẻ, sự vô vị.
    La grisaille d’une vie sans histoire — sự vô vị của cuộc đời không có gì đặc sắc

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]