éclat
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /eɪ.ˈklɑ/
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp éclat.
Danh từ[sửa]
éclat (không đếm được)
- Tính rực rỡ; tính nổi bật; danh tiếng, tiếng tăm.
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kla/
Từ nguyên[sửa]
Từ éclater (“vỡ tung”), từ tiếng Pháp trung đại esclater (“nổ vỡ”), từ tiếng Pháp cổ esclater (“tách ra”), từ tiếng Frank *slaitan, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *slaitijanan, từ *slītanan (“chia ra từng phần”).
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éclat /e.kla/ |
éclats /e.kla/ |
éclat gđ /e.kla/
- Mảnh nổ, mảnh vỡ.
- éclats de verre — mảnh vỡ thủy tinh
- Voler en éclat — vỡ tan tành
- Tiếng nổ.
- éclat de tonnerre — tiếng sấm nổ
- éclat de rire — tiếng cười như pháo nổ, tiếng cười phá lên
- (Nghĩa bóng) Tiếng vang; tai tiếng.
- Livre qui fit un grand éclat — cuốn sách có tiếng vang lớn
- éviter tout éclat — tránh mọi tai tiếng
- Ánh chói, ánh.
- éclat du soleit — ánh chói của mặt trời
- éclat métallique — ánh kim
- (Nghĩa bóng) Sự chói lọi, sự rạng rỡ, sự hiển hách.
- L’éclat de la remommée — tiếng tăm rạng rỡ
- (Nông nghiệp) Chồi rễ; đoạn thân đã đâm rễ (tách ra đem trồng nơi khác).
Từ dẫn xuất[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "éclat". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)