Bước tới nội dung

éclat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /eɪ.ˈklɑ/

Từ tương tự

Từ nguyên

Từ tiếng Pháp éclat.

Danh từ

éclat (không đếm được)

  1. Tính rực rỡ; tính nổi bật; danh tiếng, tiếng tăm.

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Từ nguyên

Từ éclater (“vỡ tung”), từ tiếng Pháp trung đại esclater (“nổ vỡ”), từ tiếng Pháp cổ esclater (“tách ra”), từ tiếng Frank *slaitan, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *slaitijanan, từ *slītanan (“chia ra từng phần”).

Danh từ

Số ít Số nhiều
éclat
/e.kla/
éclats
/e.kla/

éclat /e.kla/

  1. Mảnh nổ, mảnh vỡ.
    éclats de verre — mảnh vỡ thủy tinh
    Voler en éclat — vỡ tan tành
  2. Tiếng nổ.
    éclat de tonnerre — tiếng sấm nổ
    éclat de rire — tiếng cười như pháo nổ, tiếng cười phá lên
  3. (Nghĩa bóng) Tiếng vang; tai tiếng.
    Livre qui fit un grand éclat — cuốn sách có tiếng vang lớn
    éviter tout éclat — tránh mọi tai tiếng
  4. Ánh chói, ánh.
    éclat du soleit — ánh chói của mặt trời
    éclat métallique — ánh kim
  5. (Nghĩa bóng) Sự chói lọi, sự rạng rỡ, sự hiển hách.
    L’éclat de la remommée — tiếng tăm rạng rỡ
  6. (Nông nghiệp) Chồi rễ; đoạn thân đã đâm rễ (tách ra đem trồng nơi khác).

Từ dẫn xuất

Trái nghĩa

Tham khảo