habit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.bət/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

habit /ˈhæ.bət/

  1. Thói quen, tập quán.
    to be in the habit of... — có thói quen...
    to fall into a habit — nhiễm một thói quen
    to break of a habit — bỏ một thói quen
  2. Thể chất, tạng người; vóc người.
    a man of corpulent habit — người vóc đẫy đà
  3. Tính khí, tính tình.
    a habit of mind — tính tình, tính khí
  4. (Sinh vật học) Cách mọc; cách phát triển.
  5. Bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit).
  6. (Từ cổ,nghĩa cổ) Áo (chủ yếu là của thầy tu).

Ngoại động từ[sửa]

habit ngoại động từ /ˈhæ.bət/

  1. Mặc quần áo cho.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ở, cư trú tại (một nơi nào).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
habit
/a.bi/
habits
/a.bi/

habit /a.bi/

  1. Áo lễ, áo đuôi tôm.
  2. Áo.
    Habit de prêtre — áo thầy tu
    Habit militaire — áo lính
  3. (Số nhiều) Quần áo, y phục.
    Habits de deuil — quần áo tang
    habit vert — áo viện sĩ (Viện Hàn lâm Pháp)
    l’habit ne fait pas le moine — đừng trông mặt mà bắt hình dong
    prendre l’habit — đi tu, xuất gia
    prise d’habit — lễ xuất gia

Tham khảo[sửa]