Bước tới nội dung

harden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑːr.dᵊn/

Ngoại động từ

[sửa]

harden ngoại động từ /ˈhɑːr.dᵊn/

  1. Làm cho cứng, làm cho rắn.
  2. (Kỹ thuật) Tôi (thép... ).
  3. (Nghĩa bóng) Làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm.
    to harden someone's heart — làm cho lòng ai chai điếng đi
  4. Làm cho dày dạn.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

harden nội động từ /ˈhɑːr.dᵊn/

  1. Cứng lại, rắn lại.
  2. (Nghĩa bóng) Chai điếng đi, cứng rắn lại, trở thành nhẫn tâm (trái tim... ).
  3. Dày dạn đi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]