harp
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑːrp/
Danh từ
[sửa]harp (số nhiều harps)
Nội động từ
[sửa]harp (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn harps, phân từ hiện tại harping, quá khứ đơn và phân từ quá khứ harped) nội động từ
Chia động từ
[sửa]harp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to harp | |||||
Phân từ hiện tại | harping | |||||
Phân từ quá khứ | harped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | harp | harp hoặc harpest¹ | harps hoặc harpeth¹ | harp | harp | harp |
Quá khứ | harped | harped hoặc harpedst¹ | harped | harped | harped | harped |
Tương lai | will/shall² harp | will/shall harp hoặc wilt/shalt¹ harp | will/shall harp | will/shall harp | will/shall harp | will/shall harp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | harp | harp hoặc harpest¹ | harp | harp | harp | harp |
Quá khứ | harped | harped | harped | harped | harped | harped |
Tương lai | were to harp hoặc should harp | were to harp hoặc should harp | were to harp hoặc should harp | were to harp hoặc should harp | were to harp hoặc should harp | were to harp hoặc should harp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | harp | — | let’s harp | harp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "harp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)