hone
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhoʊn/
| [ˈhoʊn] |
Danh từ
hone (số nhiều hones) /ˈhoʊn/
Đồng nghĩa
- đá mài
Ngoại động từ
hone ngoại động từ /ˈhoʊn/
- Trở thành tinh thông về, nắm vững, quán triệt.
- Mài (dao cạo...) bằng đá mài.
Chia động từ
Bảng chia động từ của hone
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to hone | |||||
| Phân từ hiện tại | honing | |||||
| Phân từ quá khứ | honed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hone | hone hoặc honest¹ | hones hoặc honeth¹ | hone | hone | hone |
| Quá khứ | honed | honed hoặc honedst¹ | honed | honed | honed | honed |
| Tương lai | will/shall² hone | will/shall hone hoặc wilt/shalt¹ hone | will/shall hone | will/shall hone | will/shall hone | will/shall hone |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | hone | hone hoặc honest¹ | hone | hone | hone | hone |
| Quá khứ | honed | honed | honed | honed | honed | honed |
| Tương lai | were to hone hoặc should hone | were to hone hoặc should hone | were to hone hoặc should hone | were to hone hoặc should hone | were to hone hoặc should hone | were to hone hoặc should hone |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | hone | — | let’s hone | hone | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hone”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Cia-Cia
[sửa]Danh từ
[sửa]hone
- (Wasambua) cát.
Danh từ
[sửa]- Từ vựng tiếng Cia-Cia Wasambua tại Cơ sở dữ liệu ABVD.