hooded
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhʊ.dəd/
Động từ
[sửa]hooded
Chia động từ
[sửa]hood
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hood | |||||
Phân từ hiện tại | hooding | |||||
Phân từ quá khứ | hooded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hood | hood hoặc hoodest¹ | hoods hoặc hoodeth¹ | hood | hood | hood |
Quá khứ | hooded | hooded hoặc hoodedst¹ | hooded | hooded | hooded | hooded |
Tương lai | will/shall² hood | will/shall hood hoặc wilt/shalt¹ hood | will/shall hood | will/shall hood | will/shall hood | will/shall hood |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hood | hood hoặc hoodest¹ | hood | hood | hood | hood |
Quá khứ | hooded | hooded | hooded | hooded | hooded | hooded |
Tương lai | were to hood hoặc should hood | were to hood hoặc should hood | were to hood hoặc should hood | were to hood hoặc should hood | were to hood hoặc should hood | were to hood hoặc should hood |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hood | — | let’s hood | hood | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]hooded /ˈhʊ.dəd/
- Có mũ trùm đầu.
- Có mui che.
- (Thực vật học) Dạng túi.
- (Động vật học) Có mào, có mũ.
- (Động vật học) Có đầu khác màu (chim).
Tham khảo
[sửa]- "hooded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)