hood
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhʊd/
![]() | [ˈhʊd] |
Danh từ[sửa]
hood /ˈhʊd/
- Mũ trùm đầu (áo mưa... ).
- Huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học).
- Mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại).
- Miếng da trùm đầu (chim ưng săn).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Capô (ô tô).
Ngoại động từ[sửa]
hood ngoại động từ /ˈhʊd/
Chia động từ[sửa]
hood
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hood | |||||
Phân từ hiện tại | hooding | |||||
Phân từ quá khứ | hooded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hood | hood hoặc hoodest¹ | hoods hoặc hoodeth¹ | hood | hood | hood |
Quá khứ | hooded | hooded hoặc hoodedst¹ | hooded | hooded | hooded | hooded |
Tương lai | will/shall² hood | will/shall hood hoặc wilt/shalt¹ hood | will/shall hood | will/shall hood | will/shall hood | will/shall hood |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hood | hood hoặc hoodest¹ | hood | hood | hood | hood |
Quá khứ | hooded | hooded | hooded | hooded | hooded | hooded |
Tương lai | were to hood hoặc should hood | were to hood hoặc should hood | were to hood hoặc should hood | were to hood hoặc should hood | were to hood hoặc should hood | were to hood hoặc should hood |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hood | — | let’s hood | hood | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "hood". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)