hose

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Việt[sửa]


Danh từ[sửa]

HOSE

  1. Sở Giao Dịch Chứng Khoán TPHCM.


Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

hose /ˈhoʊz/

  1. (Thương nghiệp) Bít tất dài.
  2. (Số nhiều) Ống vòi.
    rubber hoses — ống cao su

Ngoại động từ[sửa]

hose ngoại động từ /ˈhoʊz/

  1. Lắp ống, lắp vòi.
  2. Tưới nước bằng vòi.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]