housing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]housing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của house.
Danh từ
[sửa]housing
- Sự cho ở.
- Sự cất vào kho; sự lùa (súc vật) vào chuồng.
- Sự cung cấp nhà ở.
- Nhà ở (nói chung).
- the housing problem — vấn đề nhà ở
- Vải phủ lưng ngựa (cho đẹp).
Tham khảo
[sửa]- "housing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/aʊzɪŋ
- Vần tiếng Anh/aʊzɪŋ/2 âm tiết
- Vần tiếng Anh/aʊsɪŋ
- Vần tiếng Anh/aʊsɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh