husk
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈhəsk/
Danh từ
husk /ˈhəsk/
Ngoại động từ
husk ngoại động từ /ˈhəsk/
Chia động từ
husk
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to husk | |||||
| Phân từ hiện tại | husking | |||||
| Phân từ quá khứ | husked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | husk | husk hoặc huskest¹ | husks hoặc husketh¹ | husk | husk | husk |
| Quá khứ | husked | husked hoặc huskedst¹ | husked | husked | husked | husked |
| Tương lai | will/shall² husk | will/shall husk hoặc wilt/shalt¹ husk | will/shall husk | will/shall husk | will/shall husk | will/shall husk |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | husk | husk hoặc huskest¹ | husk | husk | husk | husk |
| Quá khứ | husked | husked | husked | husked | husked | husked |
| Tương lai | were to husk hoặc should husk | were to husk hoặc should husk | were to husk hoặc should husk | were to husk hoặc should husk | were to husk hoặc should husk | were to husk hoặc should husk |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | husk | — | let’s husk | husk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “husk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)