impair
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈpɛr/
Ngoại động từ
[sửa]impair ngoại động từ /ɪm.ˈpɛr/
- Làm suy yếu, làm sút kém.
- to impair someone's health — làm suy yếu sức khoẻ ai
- làm hư hỏng, làm hư hại.
Chia động từ
[sửa]impair
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to impair | |||||
Phân từ hiện tại | impairing | |||||
Phân từ quá khứ | impaired | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | impair | impair hoặc impairest¹ | impairs hoặc impaireth¹ | impair | impair | impair |
Quá khứ | impaired | impaired hoặc impairedst¹ | impaired | impaired | impaired | impaired |
Tương lai | will/shall² impair | will/shall impair hoặc wilt/shalt¹ impair | will/shall impair | will/shall impair | will/shall impair | will/shall impair |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | impair | impair hoặc impairest¹ | impair | impair | impair | impair |
Quá khứ | impaired | impaired | impaired | impaired | impaired | impaired |
Tương lai | were to impair hoặc should impair | were to impair hoặc should impair | were to impair hoặc should impair | were to impair hoặc should impair | were to impair hoặc should impair | were to impair hoặc should impair |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | impair | — | let’s impair | impair | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "impair", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impair /ɛ̃.pɛʁ/ |
impairs /ɛ̃.pɛʁ/ |
Giống cái | impair /ɛ̃.pɛʁ/ |
impaires /ɛ̃.pɛʁ/ |
impair /ɛ̃.pɛʁ/
- Lẻ.
- Nombre impair — số lẻ
- Foliole impaire — (thực vật học) lá chét lẻ
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
impair /ɛ̃.pɛʁ/ |
impairs /ɛ̃.pɛʁ/ |
impair gđ /ɛ̃.pɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "impair", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)