incarcerated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈkɑːr.sə.ˌreɪ.təd/
Động từ
[sửa]incarcerated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của incarcerate
Chia động từ
[sửa]incarcerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]incarcerated /ɪn.ˈkɑːr.sə.ˌreɪ.təd/
Tham khảo
[sửa]- "incarcerated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)