Bước tới nội dung

indaba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn từ tiếng Zulu índaba (chuyện, vấn đề; mẩu tin tức; câu chuyện) < ín- (tiền tố danh từ lớp 9) + -daɓa (gốc từ mang nghĩa ‘chuyện, vấn đề’).[1][2]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

indaba (số nhiều indabas)

  1. (Nam Phi)
    1. Một cuộc họp của các lãnh đạo thuộc bộ tộc Nguni.
    2. (nghĩa mở rộng) Cuộc họp, hoặc cuộc thảo luận, bàn luận.
    3. Chủ yếu là one's own hoặc someone's indaba: Một mối quan tâm, hoặc vấn đề. (Chúng ta có thể thêm ví dụ cho nghĩa này không?)
  2. (nghĩa mở rộng, Scouting) Một cuộc họp quốc tế của những lãnh đạo trinh sát.

Tham khảo

[sửa]
  1. indaba, n.”, trong OED Online Yêu cầu đăng ký mua quyền truy cập, Oxford: Oxford University Press, March 2019; indaba, n.”, trong Lexico, Dictionary.com; Oxford University Press, 2019–2022.
  2. indaba” trong The American Heritage Dictionary of the English Language, 5th revised edition, Boston, Mass.: Houghton Mifflin Harcourt, 2016, →ISBN; reproduced on TheFreeDictionary.com, Huntingdon Valley, Pa.: Farlex, Inc., 2003–2025.

Đọc thêm

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Basque

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ trộn giữa India + baba. So sánh với dạng phương ngữ indibaba.[1]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /indaba/ [ĩn̪.d̪a.β̞a]
  • Vần: -aba
  • Tách âm: in‧da‧ba

Danh từ

[sửa]

indaba bđv

  1. Đậu, đậu xanh

Biến cách

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]

Tiếng Nam Ndebele

[sửa]

Danh từ

[sửa]

índaba lớp 9 (số nhiều iíndaba lớp 10)

  1. Vấn đề.

Biến tố

[sửa]

Danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Xhosa

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ.)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

índaba lớp 9 (số nhiều iíndaba lớp 10)

  1. Vấn đề.
  2. Mẩu tin tức.

Biến tố

[sửa]

Danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Zulu

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

(Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại bàn giúp đỡ.)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

índaba lớp 9 (số nhiều izíndaba lớp 10)

  1. Vấn đề, chuyện.
  2. Mẩu tin tức.
  3. Câu chuyện.
    Đồng nghĩa: inganekwane

Biến tố

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 966: Internal error: default for argument loc_sg has the type "boolean"; expected a string..

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]