indifferent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈdɪ.fɜːnt/
![]() | [ɪn.ˈdɪ.fɜːnt] |
Tính từ[sửa]
indifferent /ɪn.ˈdɪ.fɜːnt/
- Lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quan.
- to be indifferent to something — thờ ơ đối với cái gì; không quan tâm tới cái gì
- Trung lập, không thiên vị.
- to be indifferent in a dispute — đứng trung lập trong một cuộc tranh chấp
- Không quan trọng, cũng vậy thôi.
- it's indifferent to me that... — đối với tôi cũng không có gì quan trọng là..., đối với tôi thì... cũng như vậy thôi
- Bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt.
- his English is indifferent — tiếng Anh của cậu ta cũng xoàng xoàng
- (Hoá học) Trung hoà, trung tính.
- (Vật lý) Phiếm định (cân bằng).
- (Sinh vật học) Không phân hoá, không chuyển hoá (mô).
Danh từ[sửa]
indifferent /ɪn.ˈdɪ.fɜːnt/
Tham khảo[sửa]
- "indifferent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)