Bước tới nội dung

injured

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɪn.dʒɜːd/
Hoa Kỳ

Động từ

injured

  1. Quá khứphân từ quá khứ của injure

Chia động từ

Tính từ

injured /ˈɪn.dʒɜːd/

  1. Bị tổn thương, bị làm hại, bị thương.
  2. Bị xúc phạm.
  3. Tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng.
    in an injured voice — với giọng nói tỏ ra mếch lòng

Tham khảo