interference
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈfɪr.ənts/
Danh từ
[sửa]interference (số nhiều interferences) /.ˈfɪr.ənts/
- Sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại.
- Sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào.
- (Vật lý) Sự giao thoa.
- (Rađiô) Sự nhiễu.
- multipath interference — nhiễu đa đường
- Sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa).
- (Thể dục, thể thao) Sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép.
- Sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau.
Tham khảo
[sửa]- "interference", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)