Bước tới nội dung

intrude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtruːd/

Ngoại động từ

[sửa]

intrude ngoại động từ /ɪn.ˈtruːd/

  1. Ấn bừa, tống ấn, đưa bừa.
  2. Bắt phải chịu.
    to intrude one's opinion on somebody — bắt ai phải theo ý kiến của mình
    to intrude oneself upon someone's company — bắt ai phải chịu đựng mình
  3. (Địa lý,ddịa chất) Làm xâm nhập.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

intrude nội động từ (+ into) /ɪn.ˈtruːd/

  1. Vào bừa; không mời đến.
    to intrude into a place — đi bừa vào một nơi
  2. Xâm phạm, xâm nhập.
    to intrude upon someone's privacy — xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai
  3. (Địa lý,ddịa chất) Xâm nhập.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]