intrude
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtruːd/
Ngoại động từ
[sửa]intrude ngoại động từ /ɪn.ˈtruːd/
- Ấn bừa, tống ấn, đưa bừa.
- Bắt phải chịu.
- to intrude one's opinion on somebody — bắt ai phải theo ý kiến của mình
- to intrude oneself upon someone's company — bắt ai phải chịu đựng mình
- (Địa lý,ddịa chất) Làm xâm nhập.
Chia động từ
[sửa]intrude
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to intrude | |||||
Phân từ hiện tại | intruding | |||||
Phân từ quá khứ | intruded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | intrude | intrude hoặc intrudest¹ | intrudes hoặc intrudeth¹ | intrude | intrude | intrude |
Quá khứ | intruded | intruded hoặc intrudedst¹ | intruded | intruded | intruded | intruded |
Tương lai | will/shall² intrude | will/shall intrude hoặc wilt/shalt¹ intrude | will/shall intrude | will/shall intrude | will/shall intrude | will/shall intrude |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | intrude | intrude hoặc intrudest¹ | intrude | intrude | intrude | intrude |
Quá khứ | intruded | intruded | intruded | intruded | intruded | intruded |
Tương lai | were to intrude hoặc should intrude | were to intrude hoặc should intrude | were to intrude hoặc should intrude | were to intrude hoặc should intrude | were to intrude hoặc should intrude | were to intrude hoặc should intrude |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | intrude | — | let’s intrude | intrude | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]intrude nội động từ (+ into) /ɪn.ˈtruːd/
- Vào bừa; không mời mà đến.
- to intrude into a place — đi bừa vào một nơi
- Xâm phạm, xâm nhập.
- to intrude upon someone's privacy — xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai
- (Địa lý,ddịa chất) Xâm nhập.
Chia động từ
[sửa]intrude
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to intrude | |||||
Phân từ hiện tại | intruding | |||||
Phân từ quá khứ | intruded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | intrude | intrude hoặc intrudest¹ | intrudes hoặc intrudeth¹ | intrude | intrude | intrude |
Quá khứ | intruded | intruded hoặc intrudedst¹ | intruded | intruded | intruded | intruded |
Tương lai | will/shall² intrude | will/shall intrude hoặc wilt/shalt¹ intrude | will/shall intrude | will/shall intrude | will/shall intrude | will/shall intrude |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | intrude | intrude hoặc intrudest¹ | intrude | intrude | intrude | intrude |
Quá khứ | intruded | intruded | intruded | intruded | intruded | intruded |
Tương lai | were to intrude hoặc should intrude | were to intrude hoặc should intrude | were to intrude hoặc should intrude | were to intrude hoặc should intrude | were to intrude hoặc should intrude | were to intrude hoặc should intrude |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | intrude | — | let’s intrude | intrude | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "intrude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)