intrusion
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtruː.ʒən/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈtruː.ʒən] |
Danh từ
[sửa]intrusion /ɪn.ˈtruː.ʒən/
- Sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa.
- Sự xâm phạm, sự xâm nhập.
- Sự bắt người khác phải chịu đựng mình.
- (Pháp lý) Sự xâm phạm.
- Sự xâm nhập, thế xâm nhập.
Tham khảo
[sửa]- "intrusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃t.ʁy.zjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
intrusion /ɛ̃t.ʁy.zjɔ̃/ |
intrusions /ɛ̃t.ʁy.zjɔ̃/ |
intrusion gc /ɛ̃t.ʁy.zjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "intrusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)