Bước tới nội dung

involved

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

involved

  1. Quá khứphân từ quá khứ của involve

Chia động từ

Tính từ

involved

  1. Rắc rối, phức tạp.
  2. Bị mắc míu, bị liên luỵ, bọ dính líu, bị dính dáng.
  3. Để hết tâm trí vào, bị thu hút vào (công việc gì... ).

Tham khảo