Bước tới nội dung

itching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪt.ʃiɳ/

Danh từ

[sửa]

itching /ˈɪt.ʃiɳ/

  1. (Như) Itch.

Động từ

[sửa]

itching

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "itch" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

itching /ˈɪt.ʃiɳ/

  1. (Thuộc) Sự ngứa; làm ngứa.
  2. (Thuộc) Sự muốn; rất muốn.

Tham khảo

[sửa]