jaundice
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒɔn.dəs/
Danh từ
jaundice /ˈdʒɔn.dəs/
Ngoại động từ
jaundice ngoại động từ /ˈdʒɔn.dəs/
- Làm mắc bệnh vàng da.
- (Nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm hằn học, làm ghen tức.
- with a jaundiced eye — với con mắt ghen tức
Chia động từ
jaundice
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “jaundice”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)