Bước tới nội dung

joke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒoʊk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

joke /ˈdʒoʊk/

  1. Lời nói đùa, câu nói đùa.
    to crack a joke — nói đùa một câu
    to play a joke on someone — đùa nghịch trêu chọc ai
    to know how to take a joke — biết nghe nói đùa, không để tâm giận lời nói đùa
    a practical joke — trò đùa ác ý, trò chơi khăm
  2. Trò cười (cho thiên hạ).
  3. Chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười.
    it is no joke — không phải là chuyện đùa
    the joke is that — điều buồn cười là

Động từ

[sửa]

joke /ˈdʒoʊk/

  1. Nói đùa.
  2. Đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]