Bước tới nội dung

jubilee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒuː.bə.ˌli/

Danh từ

[sửa]

jubilee /ˈdʒuː.bə.ˌli/

  1. Lễ kỷ niệm 50 năm.
    silver jubilee — lễ kỷ niệm 25 năm

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]