kenning
Giao diện
Xem thêm: Kenning
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP, Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈkɛnɪŋ/
(tập tin)
- Vần: -ɛnɪŋ
- Tách âm: ken‧ning
Động từ
[sửa]kenning
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của ken.
Danh từ
[sửa]kenning (số nhiều kennings)
Tham khảo
[sửa]- "kenning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)