Bước tới nội dung

kenning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛn.niɳ/

Động từ

[sửa]

kenning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ken" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kenning /ˈkɛn.niɳ/

  1. Từ hoặc nhóm từ ẩn dụ (dùng trong (thơ ca) của tiếng Anh cổ).

Tham khảo

[sửa]