Bước tới nội dung

evidence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.və.dənts/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

evidence /ˈɛ.və.dənts/

  1. Tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt.
    in evidence — rõ ràng, rõ rệt
  2. (Pháp lý) Chứng, chứng cớ, bằng chứng.
    to bear (give) evidence — làm chứng
    to call in evidence — gọi ra làm chứng
  3. Dấu hiệu; chứng chỉ.
    to give (bear) evidence of — là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

evidence ngoại động từ /ˈɛ.və.dənts/

  1. Chứng tỏ, chứng minh.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

evidence nội động từ /ˈɛ.və.dənts/

  1. Làm chứng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]