evidence
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛ.və.dənts/
![]() | [ˈɛ.və.dənts] |
Danh từ[sửa]
evidence /ˈɛ.və.dənts/
- Tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt.
- in evidence — rõ ràng, rõ rệt
- (Pháp lý) Chứng, chứng cớ, bằng chứng.
- to bear (give) evidence — làm chứng
- to call in evidence — gọi ra làm chứng
- Dấu hiệu; chứng chỉ.
- to give (bear) evidence of — là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)
Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
evidence ngoại động từ /ˈɛ.və.dənts/
Chia động từ[sửa]
evidence
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
evidence nội động từ /ˈɛ.və.dənts/
Chia động từ[sửa]
evidence
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "evidence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)