kodak
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ Kodak.
Danh từ
[sửa]kodak (số nhiều kodaks)
Ngoại động từ
[sửa]kodak ngoại động từ
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của kodak
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to kodak | |||||
Phân từ hiện tại | kodaking | |||||
Phân từ quá khứ | kodaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | kodak | kodak | kodaks | kodak | kodak | kodak |
Quá khứ | kodaked | kodaked | kodaked | kodaked | kodaked | kodaked |
Tương lai | will/shall¹ kodak | will/shall kodak | will/shall kodak | will/shall kodak | will/shall kodak | will/shall kodak |
Lối cầu khẩn | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | kodak | kodak | kodak | kodak | kodak | kodak |
Quá khứ | kodaked | kodaked | kodaked | kodaked | kodaked | kodaked |
Tương lai | were to kodak hoặc should kodak | were to kodak hoặc should kodak | were to kodak hoặc should kodak | were to kodak hoặc should kodak | were to kodak hoặc should kodak | were to kodak hoặc should kodak |
Lối mệnh lệnh | — | you | — | we | you | — |
Hiện tại | — | kodak | — | let’s kodak | kodak | — |
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "kodak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)