Bước tới nội dung

kodak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Kodak.

Danh từ

[sửa]

kodak (số nhiều kodaks)

  1. () Máy ảnh cô đắc.
  2. () Hình chụp.

Ngoại động từ

[sửa]

kodak ngoại động từ

  1. Chụp bằng máy cô đắc.
  2. Chụp nhanh, ghi nhanh.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]