kontor
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kontor | kontoret |
Số nhiều | kontor, kontorer | kontora, kontorene |
kontor gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kontordame gđc: Nữ thư ký.
- (1) kontorfullmektig gđ: Thư ký ủy nhiệm (có toàn quyền).
- (1) kontorlandskap gđ: Hệ thống văn phòng mà các bàn giấy được ngăn nhau bởi các tấm vách để công việc được tiến hành trôi chảy hơn.
- (1) kontorsøster gđc: Người phụ việc cho bác sĩ hay nha sĩ.
- (1) billettkontor: Phòng bán vé.
- (1) informasjonskontor: Văn phòng chỉ dẫn.
Tham khảo[sửa]
- "kontor". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)