kull
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | kull | kullet |
| Số nhiều | kull | kulla, kullene |
kull gđ
Phương ngữ khác
Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | kull | kullet |
| Số nhiều | kull | kulla, kullene |
kull gđ
- Người hay vật thuộc một lớp, khóa, loại, bộ. bo.
- et kull med sykepleiere/studenter
- et kull med kattunger
Từ dẫn xuất
Danh từ
kull gđ
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “kull”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)