lancer
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/6c/7e_r%C3%A9giment_de_chevau-l%C3%A9gers_lanciers.jpg/220px-7e_r%C3%A9giment_de_chevau-l%C3%A9gers_lanciers.jpg)
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlænt.sɜː/
Danh từ
[sửa]lancer /ˈlænt.sɜː/
- Kỵ binh đánh giáo, kỵ binh đánh thương.
- (Số nhiều) Điệu vũ bốn người (ở Anh); nhạc cho vũ điệu bốn người (ở Anh).
Tham khảo
[sửa]- "lancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɑ̃.se/
Động từ
[sửa]se lancer tự động từ /lɑ̃.se/
- Nhảy vào, nhảy xuống.
- Se lancer dans l’eau — nhảy xuống nước
- Lao vào, xông vào.
- Se lancer sur l’ennemi — xông vào kẻ thù
- Dấn mình vào.
- Se lancer dans la vie — dấn mình vào cuộc sống
- (Thân mật) Vui nhộn quá.
- Nói thao thao bất tuyệt.
Tham khảo
[sửa]- "lancer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)