Bước tới nội dung

laud

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

laud /ˈlɔd/

  1. lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi.
  2. (Số nhiều) (tôn giáo) tán ca.

Ngoại động từ

[sửa]

laud ngoại động từ /ˈlɔd/

  1. Tán dương, ca ngợi, khen ngợi.
    to laud someone to the skies — tâng ai lên tận mây xanh.
    Vice president-elect Joe Biden also spoke, lauding the value of work and the dignity it brings. — Phó tổng thống đắc cử Joe Biden cũng đã phát biểu, ca ngợi chân giá trị của lao động.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]