learned

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɜːnd/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

learned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của learn
  2. (Ít dùng) Như learnt

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

learned /ˈlɜːnd/

  1. Hay chữ, có học thức, thông thái, uyên bác.
    a learned man — nhà học giả
  2. Của các nhà học giả; đòi hỏi học vấn.
    learned professions — nghề đòi hỏi có học vấn (như bác sĩ, luật sư...)

Tham khảo[sửa]