Bước tới nội dung

levelling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛ.vəl.liɳ/

Động từ

[sửa]

levelling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "level" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

levelling /ˈlɛ.vəl.liɳ/

  1. Sự làm bằng phẳng, sự san bằng.
  2. Sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng.

Tham khảo

[sửa]