liên hệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liən˧˧ hḛʔ˨˩liəŋ˧˥ hḛ˨˨liəŋ˧˧ he˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liən˧˥ he˨˨liən˧˥ hḛ˨˨liən˧˥˧ hḛ˨˨

Động từ[sửa]

liên hệ

  1. Ảnh hưởng qua lại với nhau.
  2. Nhân một vấn đề đã được hiểu biết, nhắc đến những việcliên quan đến vấn đề ấy.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]