liên vận
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liən˧˧ və̰ʔn˨˩ | liəŋ˧˥ jə̰ŋ˨˨ | liəŋ˧˧ jəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
liən˧˥ vən˨˨ | liən˧˥ və̰n˨˨ | liən˧˥˧ və̰n˨˨ |
Tính từ
[sửa]liên vận
- Nói xe lửa chạy trên một tuyến đường quốc tế, từ nước này tiếp sang nước khác.
- Xe lửa liên vận Hà Nội - Mạc Tư Khoa.
- Nói tuyến đường xe lửa và tuyến đường ô-tô hoặc tàu thủy tiếp với nhau.
- Lấy vé liên vận.
Tham khảo
[sửa]- "liên vận", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)