Bước tới nội dung

lobby

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

lobby /ˈlɑː.bi/

  1. Hành lang.lbb
  2. Hành langnghị viện.
    a lobby politician — kẻ hoạt động chính trị ở hành lang, kẻ hoạt động chính trị ở hậu trường
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhóm người hoạt độnghành lang (nghị viện).

Động từ

[sửa]

lobby /ˈlɑː.bi/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vận độnghành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện).
  2. Hay lui tới hành lang nghị viện; tranh thủ phiếu của nghị sĩ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]