màu dầu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̤w˨˩ zə̤w˨˩ | maw˧˧ jəw˧˧ | maw˨˩ jəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maw˧˧ ɟəw˧˧ |
Danh từ
[sửa]màu dầu
- Hỗn hợp dùng để vẽ gồm chất có màu nhào trong một thứ dầu sánh (như dầu đay).
- Tranh vẽ bằng những hỗn hợp đó.
Tham khảo
[sửa]- "màu dầu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)