Bước tới nội dung

mặt phẳng nghiêng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
mặt phẳng nghiêng

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔt˨˩ fa̰ŋ˧˩˧ ŋiəŋ˧˧ma̰k˨˨ faŋ˧˩˨ ŋiəŋ˧˥mak˨˩˨ faŋ˨˩˦ ŋiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mat˨˨ faŋ˧˩ ŋiəŋ˧˥ma̰t˨˨ faŋ˧˩ ŋiəŋ˧˥ma̰t˨˨ fa̰ʔŋ˧˩ ŋiəŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

mặt phẳng nghiêng

  1. (Vật lý học) Máy thường, làm bằng một mặt phẳng đặt dốc, dùng để kéo một vật lên cao bằng một lực nhỏ hơn trọng lượng của vật.
    Kéo khối bê tông qua mặt phẳng nghiêng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]