marches
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]marches
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của march
Chia động từ
[sửa]march
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to march | |||||
Phân từ hiện tại | marching | |||||
Phân từ quá khứ | marched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | march | march hoặc marchest¹ | marches hoặc marcheth¹ | march | march | march |
Quá khứ | marched | marched hoặc marchedst¹ | marched | marched | marched | marched |
Tương lai | will/shall² march | will/shall march hoặc wilt/shalt¹ march | will/shall march | will/shall march | will/shall march | will/shall march |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | march | march hoặc marchest¹ | march | march | march | march |
Quá khứ | marched | marched | marched | marched | marched | marched |
Tương lai | were to march hoặc should march | were to march hoặc should march | were to march hoặc should march | were to march hoặc should march | were to march hoặc should march | were to march hoặc should march |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | march | — | let’s march | march | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]marches
Tham khảo
[sửa]- "marches", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)