masquerade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmæs.kə.ˈreɪd/

Danh từ[sửa]

masquerade /ˌmæs.kə.ˈreɪd/

  1. Buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang.
  2. Sự giả trang, sự giả dạng.
  3. Trò lừa bịp, trò giả dối.

Nội động từ[sửa]

masquerade nội động từ /ˌmæs.kə.ˈreɪd/

  1. Giả trang, giả dạng.
  2. Dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dự dạ hội giả trang.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]