mastermind
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmæs.tɜː.ˌmɑɪnd/
Danh từ[sửa]
mastermind /ˈmæs.tɜː.ˌmɑɪnd/
Ngoại động từ[sửa]
mastermind ngoại động từ /ˈmæs.tɜː.ˌmɑɪnd/
Chia động từ[sửa]
mastermind
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "mastermind". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)