measured
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmɛ.ʒɜːd/
Động từ
[sửa]measured
Chia động từ
[sửa]measure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to measure | |||||
Phân từ hiện tại | measuring | |||||
Phân từ quá khứ | measured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | measure | measure hoặc measurest¹ | measures hoặc measureth¹ | measure | measure | measure |
Quá khứ | measured | measured hoặc measuredst¹ | measured | measured | measured | measured |
Tương lai | will/shall² measure | will/shall measure hoặc wilt/shalt¹ measure | will/shall measure | will/shall measure | will/shall measure | will/shall measure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | measure | measure hoặc measurest¹ | measure | measure | measure | measure |
Quá khứ | measured | measured | measured | measured | measured | measured |
Tương lai | were to measure hoặc should measure | were to measure hoặc should measure | were to measure hoặc should measure | were to measure hoặc should measure | were to measure hoặc should measure | were to measure hoặc should measure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | measure | — | let’s measure | measure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]measured /ˈmɛ.ʒɜːd/
- Đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực.
- with measured steps — với những bước đi đều đặn
- Đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói).
- in measured terms (words) — bằng những lời lẽ thận trọng
Tham khảo
[sửa]- "measured", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)