Bước tới nội dung

misfit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɪs.ˌfɪt/

Danh từ

misfit /ˈmɪs.ˌfɪt/

  1. Quần áo không vừa.
  2. (Nghĩa bóng) Người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh.

Động từ

misfit /ˈmɪs.ˌfɪt/

  1. Không vừa, không xứng, không thích hợp.

Chia động từ

Tham khảo