Bước tới nội dung

moulding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

moulding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mould" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

moulding

  1. Sự đúc; vật đúc.
  2. (Kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột... ).

Tham khảo

[sửa]