Bước tới nội dung

moving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmuː.viɳ/
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

moving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "move" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

moving /ˈmuː.viɳ/

  1. Động, hoạt động.
  2. Cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng.
    a moving sight — một cảnh thương tâm

Tham khảo

[sửa]