Bước tới nội dung

muff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

muff /ˈməf/

  1. Bao tay (của đàn bà).

Danh từ

[sửa]

muff /ˈməf/

  1. Người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu.
  2. (Thể dục, thể thao) đánh hỏng, đánh hụt; bắt trượt (bóng).

Ngoại động từ

[sửa]

muff ngoại động từ /ˈməf/

  1. Đánh trượt, đánh hụt; bắt trượt (bóng... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]