Bước tới nội dung

nagging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnæɡ.ɡiɳ/

Danh từ

nagging /ˈnæɡ.ɡiɳ/

  1. Mè nheo.
  2. Sự rầy la.

Động từ

nagging

  1. hiện tại phân từ của nag

Chia động từ

Tính từ

nagging /ˈnæɡ.ɡiɳ/

  1. Hay mè nheo, hay rầy la.

Tham khảo