nagging
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnæɡ.ɡiɳ/
Danh từ[sửa]
nagging /ˈnæɡ.ɡiɳ/
Động từ[sửa]
nagging
Chia động từ[sửa]
nag
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nag | |||||
Phân từ hiện tại | nagging | |||||
Phân từ quá khứ | nagged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nag | nag hoặc naggest¹ | nags hoặc naggeth¹ | nag | nag | nag |
Quá khứ | nagged | nagged hoặc naggedst¹ | nagged | nagged | nagged | nagged |
Tương lai | will/shall² nag | will/shall nag hoặc wilt/shalt¹ nag | will/shall nag | will/shall nag | will/shall nag | will/shall nag |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nag | nag hoặc naggest¹ | nag | nag | nag | nag |
Quá khứ | nagged | nagged | nagged | nagged | nagged | nagged |
Tương lai | were to nag hoặc should nag | were to nag hoặc should nag | were to nag hoặc should nag | were to nag hoặc should nag | were to nag hoặc should nag | were to nag hoặc should nag |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nag | — | let’s nag | nag | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
nagging /ˈnæɡ.ɡiɳ/
Tham khảo[sửa]
- "nagging". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)