Bước tới nội dung

nagging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnæɡ.ɡiɳ/

Danh từ

[sửa]

nagging /ˈnæɡ.ɡiɳ/

  1. Mè nheo.
  2. Sự rầy la.

Động từ

[sửa]

nagging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "nag" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

nagging /ˈnæɡ.ɡiɳ/

  1. Hay mè nheo, hay rầy la.

Tham khảo

[sửa]